🌟 주일 학교 (主日學校)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 주일 학교 (主日學校) @ Ví dụ cụ thể
- 교회 주일 학교. [교회 (敎會)]
🌷 ㅈㅇㅎㄱ: Initial sound 주일 학교
-
ㅈㅇㅎㄱ (
자연환경
)
: 산, 강, 바다, 동물, 식물, 비 등과 같이 인간 생활을 둘러싸고 있는 자연의 조건이나 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔI TRƯỜNG TỰ NHIÊN: Trạng thái hay điều kiện tự nhiên bao quanh cuộc sống con người như núi, sông, biển, động vật, thực vật, mưa.. -
ㅈㅇㅎㄱ (
주일 학교
)
: 일요일마다 교회에서 사람들에게 성경을 가르치는 모임.
None
🌏 LỚP HỌC NGÀY CHÚA NHẬT: Lớp dạy về Kinh Thánh cho mọi người vào mỗi chủ nhật ở nhà thờ.
• Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82)