🌟 주일 학교 (主日學校)

1. 일요일마다 교회에서 사람들에게 성경을 가르치는 모임.

1. LỚP HỌC NGÀY CHÚA NHẬT: Lớp dạy về Kinh Thánh cho mọi người vào mỗi chủ nhật ở nhà thờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주일 학교 예배.
    Sunday school service.
  • Google translate 주일 학교에 가다.
    Go to sunday school.
  • Google translate 주일 학교에 나가다.
    Go to sunday school.
  • Google translate 주일 학교에 참석하다.
    Attend sunday school.
  • Google translate 주일 학교에서 배우다.
    Learn in sunday school.
  • Google translate 아이들은 주일 학교에서 성경 공부를 했다.
    The children studied the bible at sunday school.
  • Google translate 민준이는 일요일마다 주일 학교 예배에 참석한다.
    Minjun attends sunday school service every sunday.
  • Google translate 유민 씨는 일요일에 하루 종일 교회에 계신 것 같아요.
    Yoomin seems to be at church all day on sunday.
    Google translate 주일 학교 선생님을 맡아서 아이들을 가르치고 있거든요.
    I'm teaching sunday school teachers.

주일 학교: Sunday school,にちようがっこう【日曜学校】。きょうかいがっこう【教会学校】,catéchisme, école du dimanche,escuela dominical,مدرسة الأحد,бүтэн сайны сүмийн хичээл, ням гарагын сүмийн цуглаан,lớp học ngày Chúa nhật,โรงเรียนสอนศาสนาวันอาทิตย์(คริสต์ศาสนา),sekolah Minggu,религиозная воскресная школа,主日学校,星期日学校,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 주일 학교 (主日學校) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82)